|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
châm biếm
verb
To satirize câu đùa ngụ ý châm biếm a joke with a satirical implication giá»ng châm biếm chua cay a bitterly satirical tone tranh châm biếm a cartoon
![](img/dict/02C013DD.png) | [châm biếm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To satirize; mock (at), jeer (at), jibe (at), deride | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | câu đùa ngụ ý châm biếm | | a joke with a satirical implication | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | giá»ng châm biếm chua cay | | a bitterly satirical tone | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tranh châm biếm | | a cartoon | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | khiếu châm biếm | | sense of humour |
|
|
|
|